会話例
(鈴木さん) | Đây là đặc sản của Huế. こちらはフエの特産品です。 |
(Maiさん) | Cám ơn anh. Chuyến du lịch có vui không? ありがとうございます。今回の旅は楽しかったですか。 |
(鈴木さん) | Chuyến du lịch rất vui và thuận lợi, nhưng Huế rất nóng. 今回の旅はとても順調で楽しかったが、フエはとても暑かったです。 |
(Maiさん) | Thức ăn ở Huế như thế nào? フエでの料理はどうでしたか? |
(鈴木さん) | Món ăn ở Huế rất ngon và vừa miệng. フエ料理はとても美味しくて、口に合いました。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | quà địa phương, quà lưu niệm | お土産 |
2 | đặc sản | 特産品 |
3 | trao | 渡す |
4 | chuyến đi | 旅、トリップ |
5 | du lịch | 旅行 |
6 | công tác | 出張 |
7 | về quê | 帰省 |
8 | vui | 楽しい |
9 | thuận lợi | 順調 |
10 | vấn đề |
トラブル |
11 | nóng | 暑い |
12 | lạnh | 寒い |
13 | thời tiết | 天気 |
14 | khí hậu | 気候 |