会話例
(鈴木さん) | Chào chị. Rất vui được gặp chị. 初めまして。お会いできてとても嬉しいです。 |
(Maiさん) | Chào anh. Chào mừng anh đến Việt Nam. 初めまして。ベトナムへようこそ。 Anh có mệt không? 疲れていませんか? |
(鈴木さん) | Tôi khỏe. 私は元気です。 |
(Maiさん) | Tốt quá! Anh muốn đổi tiền hay mua gì không? 良かったです。両替や買物等をしたいですか? |
(鈴木さん) | Vâng, tôi muốn đổi tiền và mua sim điện thoại. はい、両替とSIMカードを買いたいです。 |
(Maiさん) | Tôi hiểu rồi. 分かりました。 |
(鈴木さん) | Cám ơn chị nhiều. ありがとうございます。 |
(Maiさん) | Không có gì. どういたしまして。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | sảnh đến | 到着ロビー |
2 | sảnh đi | 出発ロビー |
3 | chào mừng | ようこそ |
4 | đổi tiền | 両替する |
5 | mua sắm | 買物する |
6 | sim điện thoại | SIMカード |
7 | chuyến bay | フライト、航空便 |
8 | trễ , trì hoãn | 遅延する |
9 | đáp sớm | 早着する |
10 | nghỉ ngơi | 休憩する |
11 | đi vệ sinh | トイレへ行く |
12 | gọi điện thoại | 電話をかける |
13 | hút thuốc lá | タバコを吸う |
14 | uống nước | 水を飲む |